Loét do tỳ đè là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Loét do tỳ đè là tổn thương da và mô dưới da tại các điểm tỳ xương, hình thành do áp lực kéo dài hoặc kết hợp với ma sát và trượt, gây thiếu máu mô. Tình trạng này thường gặp ở bệnh nhân nằm lâu, nếu không can thiệp kịp thời có thể dẫn đến hoại tử, nhiễm trùng và các biến chứng nghiêm trọng khác.

Định nghĩa loét do tỳ đè

Loét do tỳ đè là tổn thương mô khu trú xảy ra ở da và/hoặc mô dưới da, thường nằm trên vùng xương nhô ra, xuất hiện do áp lực kéo dài hoặc kết hợp với ma sát và trượt. Tình trạng này phổ biến ở những bệnh nhân phải nằm lâu, mất khả năng di chuyển, hoặc cần chăm sóc liên tục tại giường, đặc biệt trong môi trường bệnh viện hoặc viện dưỡng lão.

Theo định nghĩa của National Pressure Injury Advisory Panel (NPIAP), loét tỳ đè là tổn thương gây ra bởi áp lực hoặc áp lực kết hợp với lực trượt, dẫn đến mất toàn bộ hoặc một phần da, có thể tiến triển từ đỏ da đến hoại tử mô sâu. Nó có thể diễn biến cấp tính hoặc phát triển chậm qua nhiều tuần nếu không được can thiệp kịp thời.

Loét do tỳ đè không chỉ làm giảm chất lượng sống mà còn tăng nguy cơ nhiễm trùng, kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị. Đây là một chỉ số phản ánh chất lượng chăm sóc y tế, đặc biệt trong các đơn vị hồi sức tích cực hoặc chăm sóc dài hạn.

Các giai đoạn của loét do tỳ đè

Loét tỳ đè được chia thành nhiều giai đoạn dựa trên mức độ tổn thương của da và mô bên dưới. Phân giai đoạn chính xác giúp xác định chiến lược điều trị phù hợp và đánh giá hiệu quả chăm sóc. Các giai đoạn phổ biến được NPIAP chuẩn hóa như sau:

  • Giai đoạn 1: Vùng da đổi màu, thường đỏ, không mất màu khi ấn, da còn nguyên vẹn.
  • Giai đoạn 2: Tổn thương lớp biểu bì và một phần trung bì, có thể thấy dạng phồng rộp hoặc vết loét nông.
  • Giai đoạn 3: Mất toàn bộ chiều dày da, có thể lộ mô dưới da, vết loét có dạng sâu hơn, thường không thấy xương hoặc gân.
  • Giai đoạn 4: Tổn thương sâu, lộ gân, cơ, thậm chí xương, thường có hoại tử hoặc mô hoại thư.
  • Không xác định: Bề mặt loét bị che phủ bởi mô hoại tử màu vàng hoặc đen, không thể đánh giá độ sâu.

Bảng sau tóm tắt các đặc điểm lâm sàng của từng giai đoạn:

Giai đoạn Mức độ tổn thương Biểu hiện chính
1 Da còn nguyên vẹn Đỏ, không mất màu khi ấn
2 Mất một phần da Phồng rộp, loét nông
3 Mất toàn bộ lớp da Lộ mô dưới da, không thấy xương
4 Tổn thương sâu Thấy cơ, gân, xương
Không xác định Mô chết che phủ Không đánh giá được độ sâu

Sinh lý bệnh học của loét tỳ đè

Sinh lý bệnh của loét tỳ đè bắt nguồn từ việc áp lực kéo dài vượt quá áp lực mao mạch tại chỗ, làm giảm tưới máu mô. Khi áp lực tỳ đè lớn hơn khoảng 32mmHg32 \, \text{mmHg} — mức trung bình của áp lực mao mạch — trong thời gian dài, dòng máu nuôi mô bị gián đoạn, dẫn đến thiếu oxy và hoại tử mô.

Bên cạnh áp lực, hai yếu tố cơ học quan trọng khác góp phần gây tổn thương mô là:

  • Ma sát: Khi da cọ xát với bề mặt giường hoặc vật cứng, gây bong tróc biểu bì và rối loạn lớp lipid bảo vệ.
  • Trượt: Khi lớp da ngoài bị kéo theo một hướng trong khi cấu trúc bên dưới giữ nguyên, làm đứt mạch máu và phá vỡ tổ chức mô liên kết.

Các cơ chế tổn thương chính bao gồm:

  1. Thiếu máu mô cục bộ dẫn đến hoại tử tế bào
  2. Tổn thương màng tế bào do tích tụ acid lactic và stress oxy hóa
  3. Giảm dòng bạch cầu đến vùng tỳ đè, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng

Kết quả là một chuỗi phản ứng viêm – hoại tử – mất mô, có thể lan rộng nếu không được can thiệp đúng lúc.

Các yếu tố nguy cơ

Loét do tỳ đè có thể xảy ra ở bất kỳ ai nhưng phổ biến hơn ở những người có yếu tố nguy cơ nhất định. Các yếu tố này được phân thành hai nhóm: nội sinh (liên quan đến tình trạng bệnh nhân) và ngoại sinh (liên quan đến môi trường hoặc chăm sóc).

Các yếu tố nội sinh:

  • Tuổi cao, đặc biệt >70 tuổi
  • Suy dinh dưỡng, thiếu protein và vi chất
  • Tiểu đường, bệnh mạch máu ngoại biên
  • Suy giảm vận động, hôn mê hoặc liệt
  • Giảm nhận thức, sa sút trí tuệ

Các yếu tố ngoại sinh:

  • Nằm bất động lâu ngày
  • Sử dụng bề mặt giường không phù hợp
  • Vệ sinh cá nhân kém, môi trường ẩm ướt
  • Không thay đổi tư thế định kỳ

Công cụ đánh giá nguy cơ phổ biến là Braden Scale, gồm 6 chỉ số chấm điểm từ 1 đến 4:

Tiêu chí Mô tả
Cảm nhận cảm giác Khả năng cảm nhận đau, khó chịu
Độ ẩm Tình trạng da ẩm ướt, tăng nguy cơ ma sát
Hoạt động Mức độ di chuyển thể chất
Di chuyển Khả năng thay đổi tư thế
Dinh dưỡng Chế độ ăn uống và lượng hấp thu dinh dưỡng
Ma sát & trượt Ảnh hưởng từ cọ xát da với bề mặt

Tổng điểm thấp hơn 18 cho thấy nguy cơ cao phát triển loét do tỳ đè và cần can thiệp phòng ngừa tích cực.

Chẩn đoán và đánh giá tổn thương

Chẩn đoán loét do tỳ đè chủ yếu dựa vào quan sát lâm sàng, đánh giá hình thái tổn thương da và vị trí thường gặp. Các vùng dễ bị ảnh hưởng bao gồm xương cùng cụt, gót chân, gót mông, bả vai, mắt cá chân và sau đầu. Bác sĩ cần phân biệt loét tỳ đè với các nguyên nhân loét khác như loét động mạch, tĩnh mạch, loét do tiểu đường hoặc loét do nhiễm trùng.

Để đánh giá mức độ tổn thương và theo dõi tiến triển, ngoài phân loại giai đoạn, một số công cụ hỗ trợ được áp dụng:

  • Ảnh nhiệt (infrared thermography): Giúp phát hiện vùng thiếu máu sớm trước khi loét xuất hiện rõ ràng.
  • Siêu âm mô mềm: Xác định các túi dịch, mô hoại tử hoặc nhiễm trùng dưới da.
  • MRI hoặc CT: Được chỉ định nếu nghi ngờ viêm mô sâu hoặc viêm xương tủy (osteomyelitis).

Về xét nghiệm, các chỉ số sinh học hỗ trợ bao gồm:

  • Albumin huyết thanh: giá trị <3.5g/dL\lt 3.5 \, \text{g/dL} cho thấy nguy cơ chậm lành.
  • CRP: phản ánh mức độ viêm toàn thân.
  • Hemoglobin: thiếu máu làm giảm khả năng tưới máu mô.

Biện pháp phòng ngừa

Phòng ngừa loét tỳ đè là ưu tiên hàng đầu trong chăm sóc người bệnh nằm lâu. Phần lớn loét tỳ đè có thể tránh được nếu thực hiện các biện pháp can thiệp chủ động. Các nguyên tắc phòng ngừa bao gồm giảm áp lực, bảo vệ da, cải thiện dinh dưỡng và duy trì vận động phù hợp.

Biện pháp cơ học:

  • Thay đổi tư thế ít nhất mỗi 2 giờ cho bệnh nhân nằm liệt giường.
  • Sử dụng đệm giảm áp lực như đệm luân chuyển không khí, đệm nước, đệm bọt biển áp lực thấp.
  • Tránh để bệnh nhân trượt trên giường; nâng dậy đúng kỹ thuật thay vì kéo lê.

Biện pháp chăm sóc da:

  • Giữ da khô ráo, tránh ẩm ướt kéo dài do mồ hôi, nước tiểu hoặc phân.
  • Sử dụng kem bảo vệ da và chất dưỡng ẩm để giảm ma sát và tăng cường hàng rào bảo vệ biểu bì.

Dinh dưỡng:

Dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong phòng ngừa và hồi phục mô tổn thương. Nhu cầu protein ở bệnh nhân có nguy cơ loét tăng lên khoảng 1.25–1.5 g/kg/ngày. Vitamin C, kẽm, sắt và nước đầy đủ cũng cần được bổ sung tùy trường hợp cụ thể.

Điều trị loét tỳ đè

Điều trị loét tỳ đè phụ thuộc vào giai đoạn tổn thương, tình trạng toàn thân và khả năng chăm sóc tại chỗ. Mục tiêu là kiểm soát nhiễm trùng, cắt lọc mô hoại tử, hỗ trợ tái tạo mô và ngăn ngừa loét mới.

Nguyên tắc điều trị:

  1. Giảm áp lực bằng đệm đặc biệt và thay đổi tư thế thường xuyên.
  2. Chăm sóc vết loét bằng các loại băng chuyên dụng như hydrocolloid, alginate, bọt polyurethane hoặc collagen.
  3. Rửa vết thương bằng dung dịch NaCl 0.9% hoặc chất sát khuẩn không gây độc mô (ví dụ: polyhexanide).
  4. Cắt lọc mô hoại tử bằng dao, enzyme hoặc băng cắt lọc tự nhiên.
  5. Kháng sinh toàn thân nếu có dấu hiệu nhiễm trùng sâu hoặc sốt.

Phẫu thuật: Loét sâu giai đoạn 3–4 có thể cần can thiệp phẫu thuật như ghép da, đóng vạt cơ hoặc chuyển vạt da. Việc phẫu thuật yêu cầu cân nhắc kỹ về tình trạng toàn thân và nguy cơ tái phát.

Liệu pháp hút chân không (NPWT): Sử dụng áp lực âm liên tục hoặc gián đoạn để thúc đẩy tạo mô hạt, loại bỏ dịch và tăng tốc độ lành thương. Đây là phương pháp hiệu quả, đặc biệt cho các vết loét sâu hoặc nhiều dịch.

Biến chứng và tiên lượng

Loét do tỳ đè không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh nền. Biến chứng có thể bao gồm:

  • Viêm mô tế bào (cellulitis)
  • Viêm xương tủy (osteomyelitis)
  • Nhiễm trùng huyết (sepsis)
  • Ác tính hóa (Marjolin’s ulcer) – biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm

Tiên lượng phụ thuộc vào độ sâu của loét, thời gian phát hiện, mức độ chăm sóc và tình trạng miễn dịch. Loét giai đoạn 1–2 thường hồi phục trong vài tuần nếu được điều trị đầy đủ. Loét giai đoạn 3–4 có thể kéo dài hàng tháng, kèm theo nguy cơ tử vong cao hơn ở nhóm bệnh nhân ICU.

Chi phí điều trị và gánh nặng hệ thống y tế

Theo dữ liệu từ AHRQ, chi phí điều trị một vết loét tỳ đè nặng có thể dao động từ 20.000 đến 150.000 USD mỗi ca. Gánh nặng này bao gồm chi phí y tế trực tiếp (băng, thuốc, phẫu thuật, ngày nằm viện) và chi phí gián tiếp như mất khả năng lao động, chăm sóc dài hạn.

Loét tỳ đè còn là nguyên nhân hàng đầu của các vụ kiện liên quan đến sơ suất y khoa trong bệnh viện và viện dưỡng lão. Việc không phòng ngừa và phát hiện kịp thời có thể bị xem là thiếu sót nghiêm trọng trong chăm sóc bệnh nhân.

Do đó, các hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại đều áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ đối với phòng ngừa loét, bao gồm sàng lọc nguy cơ ngay khi nhập viện và giám sát liên tục quá trình chăm sóc.

Tài liệu tham khảo

  1. National Pressure Injury Advisory Panel (NPIAP) – Clinical Resources
  2. Braden Scale for Predicting Pressure Sore Risk – StatPearls
  3. Agency for Healthcare Research and Quality – Pressure Injury Toolkit
  4. Jaul E et al. (2021). Pressure ulcers: Diagnosis, prevention and treatment. Rambam Maimonides Med J.
  5. Padula et al. (2019). Economic impact of pressure injuries in US hospitals. JAMA.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề loét do tỳ đè:

KIẾN THỨC, THÁI ĐỘ VÀ THỰC HÀNH CỦA ĐIỀU DƯỠNG VỀ DỰ PHÒNG LOÉT TỲ ĐÈ TRÊN BỆNH NHÂN THỞ MÁY
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 2 - 2023
Kiến thức, thái độ và thực hành của điều dưỡng về dự phòng loét tỳ trên bệnh nhân thở máy có liên quan đến hiệu quả điều trị loét tỳ đè và qua đó có thể làm giảm chi phí điều trị và chăm sóc y tế ở nhóm bệnh nhân này. Mục tiêu của nghiên cứu là xác định tỷ lệ điều dưỡng có kiến thức, thái độ và thực hành đúng về dự phòng loét tỳ đè trên bệnh nhân thở máy tại Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp và qua đó x...... hiện toàn bộ
#Kiến thức #thái độ #thực hành #dự phòng loét tỳ đè #bệnh nhân thở máy #điều dưỡng
Tác dụng của bài thuốc “Kiện tỳ chỉ thống HV” trên mô hình viêm loét dạ dày – tá tràng bằng Cysteamin trên thực nghiệm
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Nghiên cứu được tiến hành nhằm đánh giá tác dụng dự phòng loét dạ dày – tá tràng của bài thuốc “Kiện tỳ chỉ thống HV” (KTHV) trên mô hình động vật thực nghiệm gây viêm loét dạ dày- tá tràng bằng cysteamin. Chuột cống trắng được chia thành 5 lô: lô 1 (chứng sinh học) và lô 2 (mô hình), lô 3 (ranitidin 50 mg/kg), lô 4 (KTHV liều 15g/kg) và lô 5 (KTHV liều 30 g/kg). Chuột ở các lô được uống nước cất,...... hiện toàn bộ
#Kiện tỳ chỉ thống HV #loét dạ dày - tá tràng #cysteamine #động vật thực nghiệm.
Kiến thức của sinh viên điều dưỡng về phòng ngừa biến chứng loét tì đè do nằm lâu và một số yếu tố liên quan tại Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 8 Số 04 - Trang 34-40 - 2025
Mục tiêu: Mô tả kiến thức của sinh viên điều dưỡng về phòng ngừa loét tì đè do nằm lâu và một số yếu tố liên quan tại Trường Đại học Nguyễn Tất Thành. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện theo phương pháp mô tả cắt ngang, với 245 sinh viên điều dưỡng năm cuối tại Trường Đại học Nguyễn Tất Thành từ tháng 2 năm 2024 đến tháng 2 năm 2025. Dữ liệu được thu thập qua bảng phỏng vấn tự điền,...... hiện toàn bộ
#Kiến thức #phòng ngừa #loét do tỳ đè #sinh viên điều dưỡng
NGHIÊN CỨU TỔNG QUAN KẾT QUẢ SỬ DỤNG ĐỆM HƠI HIỆU QUẢ HƠN ĐỆM NƯỚC TRONG VIỆC GIẢM NGUY CƠ LOÉT DO TỲ ĐÈ
Tạp chí Tai Mũi Họng Việt Nam - Tập 70 Số 69 - Trang 69-75 - 2025
Mục tiêu: Mô tả việc sử dụng đệm hơi có áp suất xen kẽ có hiệu quả hơn đệm nước trong việc giảm nguy cơ loét do tỳ đè hay không. Thiết kế nghiên cứu: Tổng quan luận điểm nghiên cứu tìm kiếm trên cơ sở dữ liệu PubMed, Sciencedirect, Cochrane để xác định các bài báo liên quan đến việc sử dụng đệm hơi có áp suất xen kẽ có hiệu quả hơn sử dụng đệm nước trong việc giảm nguy cơ loét do tỳ đè h...... hiện toàn bộ
#Đệm hơi #Đệm nước #Loét do tỳ đè
Lối sống ảnh hưởng đến triệu chứng viêm loét dạ dày ở sinh viên Trường Đại học Y Hà Nội năm 2023
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 182 Số 9 - Trang 239-247 - 2024
Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện ở 388 sinh viên thuộc hệ chính quy bậc đại học tại Trường Đại học Y Hà Nội trong thời gian từ tháng 9/2023 - 12/2023 nhằm mô tả thực trạng và phân tích lối sống ảnh hưởng đến triệu chứng viêm loét dạ dày. Kết quả nghiên cứu chỉ ra số lượng sinh viên đã t...... hiện toàn bộ
#Viêm loét dạ dày #chế độ ăn uống #thói quen ăn uống #yếu tố lối sống #sinh viên
KHẢO SÁT KIẾN THỨC, THÁI ĐỘ CỦA ĐIỀU DƯỠNG VỀ CHĂM SÓC PHÒNG NGỪA LOÉT DO TỲ ĐÈ
Tạp chí khoa học Đại học Văn Lang - Tập 8 Số (43)01 - Trang 78 - 2024
Loét do tỳ đè là biến chứng thường gặp ở người bệnh hạn chế vận động, không thể xoay trở, thay đổi tư thế được. Điều này dẫn đến kéo dài thời gian nằm viện, tăng chi phí điều trị và gánh nặng cho gia đình cũng như ngành y tế. Chính vì vậy, điều dưỡng - người trực tiếp chăm sóc cho người bệnh cần phải thực hiện các biện pháp phòng chống loét tì đè. Bài viết tập trung đánh giá kiến thức, thái độ của...... hiện toàn bộ
#loét do tỳ đè; kiến thức; thái độ; điều dưỡng
Nghiên cứu tác dụng chống viêm loét dạ dày - tá tràng của bài thuốc “Kiện tỳ chỉ thống HV” trên thực nghiệm
Tạp chí Y Dược cổ truyền Việt Nam - Tập 36 Số 3 - Trang 4-10 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá tác dụng của bài thuốc “Kiện tỳ chỉ thống HV” (KTHV) trên chuột cống bị gây viêm loét dạ dày - tá tràng do indomethacin. Đối tượng và phương pháp: Chuột cống trắng được chia thành 5 lô: Lô 1 (chứng sinh học) và lô 2 (mô hình); lô 3 (misoprostol 50 μg/kg), lô 4 (KTHV liều 15 g/kg) và lô 5 (KTHV liều 30 g/kg). Chuột ở các lô được uống nước cất, thuốc và mẫu thử liên tục trong thờ...... hiện toàn bộ
#“Kiện tỳ chỉ thống HV” #viêm loét dạ dày-tá tràng #indomethacin #chuột cống.
6. KIẾN THỨC, THÁI ĐỘ, SỰ TUÂN THỦ CỦA ĐIỀU DƯỠNG VỀ ĐÁNH GIÁ VÀ CAN THIỆP NGUY CƠ LOÉT TỲ ĐÈ TẠI BỆNH VIỆN THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số CĐ 12 - Bệnh viện Thủ Đức - Trang - 2024
Đặt vấn đề: Theo tổ chức Nghiên cứu Y tế và Chất lượng “Loét áp lực đã được định nghĩa là một vùng áp lực không giải phóng thường trên một điểm xương nhô lên dẫn đến thiếu máu cục bộ, chết tế bào và hoại tử mô”. Loét áp lực đại diện cho một gánh nặng chi phí đáng kể, ảnh hưởng đến thời gian nằm viện và chăm sóc kéo dài. Mục tiêu: Xác định tỷ lệ điều dưỡng có kiến thức, thái độ, tuân thủ đúng tron...... hiện toàn bộ
#Nguy cơ loét tỳ đè #sự tuân thủ của Điều dưỡng
Mô hình vi sinh đường ruột của Đại học Kobe cho các nghiên cứu can thiệp vi sinh trong ruột Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 105 - Trang 2625-2632 - 2021
Ruột người chứa một cộng đồng vi sinh vật phức tạp thực hiện nhiều chức năng chuyển hóa, sinh lý và miễn dịch. Chủ thể và những vi sinh vật sống trong đó thường được gọi là "siêu sinh vật". Sự rối loạn của vi sinh vật đường ruột đã được liên kết với quá trình bệnh sinh của các bệnh lý đường ruột như bệnh viêm ruột, ung thư đại trực tràng và các rối loạn ngoài ruột như bệnh tim mạch. Do đó, các can...... hiện toàn bộ
#mô hình lên men đường ruột in vitro; sàng lọc prebiotic và probiotic tiềm năng trong mô hình khỏe mạnh; xây dựng mô hình bệnh viêm loét đại tràng và bệnh động mạch vành
Ghép giác mạc lớp trước sâu điều trị viêm loét giác mạc nhiễm trùng
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị viêm loét giác mạc nhiễm trùng bằng phẫu thuật ghép giác mạc lớp trước sâu (GMLTS). Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả tiến cứu trên 43 mắt viêm loét giác mạc nhiễm trùng (của 43 bệnh nhân) được phẫu thuật ghép giác mạc lớp trước sâu tại Bệnh viện Mắt Trung ương từ tháng 1 năm 2018 đến tháng 3 năm 2020. Kết quả: Nguyên nhân viêm loét giác mạc nhiễm trùng...... hiện toàn bộ
#Ghép giác mạc lớp trước sâu #viêm loét giác mạc nhiễm trùng #dọa thủng giác mạc #thủng giác mạc
Tổng số: 16   
  • 1
  • 2